Danh Sách Học Sinh Đạt Thành Tích Thể Thao Trong HKPĐ TP năm học 2019-2020
TT
|
TT
|
Họ & Tên
|
Lớp
|
Thành Tích
|
Môn
|
GV Phụ Trách
|
1
|
1
|
Tăng Nguyễn Tường Vi
|
10A14
|
Hạng 3 50m Ếch
|
Bơi
|
Nguyễn Hồng Hòa
|
2
|
Tăng Nguyễn Tường Vi
|
10A14
|
Hạng 3 Tiếp Sức 400m Tự do nữ
|
Bơi
|
Nguyễn Hồng Hòa
|
2
|
3
|
Bành Đinh Thanh Trúc
|
10A8
|
Hạng 2 Quyền Seni Tungal
|
Pencaksilat
|
Lâm Đông Vượng
|
3
|
4
|
Võ Hữu Tài
|
11A12
|
Hạng 1 đồng đội đối luyện 4 người
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
5
|
Võ Hữu Tài
|
11A12
|
Hạng 2 Quyền Nam Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
4
|
6
|
Nguyễn Minh Quân
|
11A12
|
Hạng 1 đồng đội đối luyện 4 người
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
7
|
Nguyễn Minh Quân
|
11A12
|
Hạng 2 Quyền Nam Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
5
|
8
|
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo
|
11A12
|
Hạng 3 Song luyện
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
9
|
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
6
|
10
|
Du Thị Hoài Thương
|
11A12
|
Hạng 3 Song luyện
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
11
|
Du Thị Hoài Thương
|
11A12
|
Hạng 2 Quyền Nam Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
12
|
Du Thị Hoài Thương
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
7
|
13
|
Nguyễn Trang Khánh Nhi
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
8
|
14
|
Nguyễn Ngọc Tú Anh
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
9
|
15
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
10
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
11A12
|
Hạng 1 đồng đội đối luyện 4 người
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
11A12
|
Hạng 1 Quyền 6 Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
11A12
|
Hạng 2 Quyền Nam Nữ 45 động tác
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
11
|
19
|
Nguyễn Hồng Ngọc Châu
|
11A10
|
Hạng 1 đồng đội đối luyện 4 người
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
20
|
Nguyễn Hồng Ngọc Châu
|
11A10
|
Hạng 3 đối kháng 54kg nữ
|
Võ Cổ Truyền
|
Lâm Đông Vượng
|
12
|
21
|
Võ Chí Khang
|
11A22
|
Hạng 3 đơn nam
|
Cầu Lông
|
Nguyễn Thị Dung
|
13
|
22
|
Phù Huỳnh Ngọc Hân
|
11A15
|
Hạng 1 song luyện 3 Nữ -
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
23
|
Phù Huỳnh Ngọc Hân
|
11A15
|
Hạng 2 tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
24
|
Phù Huỳnh Ngọc Hân
|
11A15
|
Hạng 2 tự vệ nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
25
|
Phù Huỳnh Ngọc Hân
|
11A15
|
Hạng 3 đối kháng hạng cân 54kg nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
14
|
26
|
Phạm Thị Trang Đài
|
11A3
|
Hạng 1 đa luyện vũ khí nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
27
|
Phạm Thị Trang Đài
|
11A3
|
Hạng 1 song luyện 3 Nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
15
|
28
|
Vũ Quang Thắng
|
11A14
|
Hạng 1 ngũ Môn quyền
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
29
|
Vũ Quang Thắng
|
11A14
|
Hạng 1 đa luyện tay không Nam
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
30
|
Vũ Quang Thắng
|
11A14
|
Hạng 1 đa luyện vũ khí Nam
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
31
|
Vũ Quang Thắng
|
11A14
|
Hạng 1 song luyện 3 Nam
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
32
|
Vũ Quang Thắng
|
11A14
|
Hạng 1 đa luyện vũ khí nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
17
|
33
|
Đào Thiên Kim
|
10A6
|
Hạng 2 đối kháng hạng cân 48kg nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
18
|
34
|
Nguyễn Văn Thành
|
10A1
|
Hạng 1 đa luyện tay không Nam
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
35
|
Nguyễn Văn Thành
|
10A1
|
Hạng 1 đa luyện vũ khí nữ
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
36
|
Nguyễn Văn Thành
|
10A1
|
Hạng 1 đa luyện vũ khí Nam
|
Vovinam
|
Lâm Đông Vượng
|
19
|
37
|
Nguyễn Ngọc Phi Khanh
|
12A25
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
20
|
38
|
Nguyễn Đặng Minh Thanh
|
12A2
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
21
|
39
|
Mai Ánh Tuyết
|
12A3
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
22
|
40
|
Trần Quế My
|
12A12
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
23
|
41
|
Huỳnh Thị Hà Ni
|
10A21
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
24
|
42
|
Trương Mỹ Tiên
|
10A21
|
Hạng 1
|
Bóng ném
|
Lê Trung Hiếu
|
25
|
43
|
Vũ Ngọc Thảo Trân
|
10A11
|
Hạng 2 quyền đđ nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
44
|
Vũ Ngọc Thảo Trân
|
10A11
|
Hạng 2 ĐK đđ nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
45
|
Vũ Ngọc Thảo Trân
|
10A11
|
Hạng 2 46kg
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
46
|
Vũ Ngọc Thảo Trân
|
10A11
|
Hạng 3 quyền đôi
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
26
|
47
|
Vũ Trần Lương Vân
|
12A18
|
Hạng 2 quyền đđ nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
48
|
Vũ Trần Lương Vân
|
12A18
|
Hạng 2 ĐK đđ nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
27
|
49
|
Nguyễn Nam Kiến Quốc
|
10A24
|
Hạng 2 quyền đđ nam
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
28
|
50
|
Lâm Quốc Vĩnh
|
11A3
|
Hạng 2 quyền đđ nam
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
51
|
Lâm Quốc Vĩnh
|
11A3
|
Hạng 3 quyền đôi
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
29
|
52
|
Trình Gia Mẫn
|
10A2
|
Hạng 1 59kg nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
53
|
Trình Gia Mẫn
|
10A2
|
Hạng 2 đối kháng đđ nữ
|
Taekwondo
|
Lâm Đông Vượng
|
Tổng cộng có 29 HS thi 7 môn TT với 53 huy chương (28V, 16B, 9Đ)


Đội tuyển Vovinam Việt Võ Đạo


Đội tuyển Bóng ném nữ

